Lần gần nhất bạn dùng
Mỗi cuốn từ điển tiếng đều phản ánh tư duy ngôn ngữ của mỗi thời đại cụ thể. Với tiếng Anh, điều này có thể thấy từ thời của các từ điển gia nổi tiếng như Samuel Johnson (1709-1784) đến Noah Webster (1758-1843), theo BBC.
Quyển Dictionary of the English Language (Từ điển ngôn ngữ Anh) của tiến sĩ Samuel Johnson chính thức phát hành năm 1755 có tất cả 2 tập, mỗi tập nặng 5kg, gồm tổng cộng 42.773 từ.
Nghe thì nhiều, nhưng chưa là gì so với từ điển Oxford ngày nay với hơn 600.000 từ. Theo tác giả Henry Hitchings, một người nghiên cứu rất kỹ về Johnson và ngôn ngữ Anh, nhà làm từ điển này đưa cả tính cách của mình vào các phần định nghĩa.
Chẳng hạn, canary (chim hoàng yến) được định nghĩa là "một con chim biết hót tuyệt vời" còn fortune-teller (thầy bói) là "kẻ lừa đảo dân thường bằng cách giả vờ biết trước tương lai".
Chắc chắn những định nghĩa này không thể trụ lại tới thời hiện đại. Ngày nay, từ điển Oxford định nghĩa canary trung tính hơn: "một loài chim sẻ sống ở các đảo Canary, Azores và Madeira, nổi tiếng với tiếng hót du dương".

Còn fortune-teller giờ chỉ đơn giản là "người nói trước thời vận". "Điều đó khiến [Dictionary of the English Language] trở thành một công trình thú vị để đọc hay lật giở, dù giờ nó đã bị thay thế bởi các phiên bản hiện đại" - Hitchings nhận xét.
Cũng có rất nhiều từ Johnson ghi lại, giờ đã rơi vào quên lãng. Hitchings ví dụ: từ goldfinder dù dịch sát nghĩa đen là "kẻ tìm vàng", nhưng trong từ điển của Johnson nó có nghĩa là "người dọn nhà vệ sinh", hay mouth friend, chỉ những người ngoài miệng thì thân thiện, nhưng chẳng hề thật lòng (tiếng Việt 2025 gọi là "bọn mõm").

Từ điển của Johnson còn phản ánh tinh thần dân tộc: ngoài việc không hề có những từ tục tĩu, cuốn từ điển còn bỏ qua nhiều từ, không phải vì nhạy cảm, mà đơn giản vì ông không tin chúng là tiếng Anh thực thụ (chẳng hạn những từ mượn từ tiếng Pháp như unique, champagne).
Một đúc kết lịch sử khác: trong từ điển của ông, không có từ nào bắt đầu bằng chữ X, vì phần lớn các từ bắt đầu bằng X - như X-ray hay xylophone - đều xuất hiện sau thời của Johnson, theo Hitchings.


Chuyện đọc từ điển xưa có thể chỉ là thú vui của người mê lịch sử, ngôn ngữ hay dân trong ngành. Còn lời kêu gọi "đừng vứt từ điển" - mà nhà phê bình văn hóa Alessandro Tersigni gửi gắm trong mục Ý kiến trên tờ The New York Times hôm 20-7 - là dành cho tất cả, vì nó liên quan tới lời ăn tiếng nói cách hành văn viết lách, tư duy của con người, những thứ đang bị đe dọa giữa thời AI.
Theo Tersigni, từ điển không chỉ là danh sách dài những từ và nghĩa mà còn là hướng dẫn sử dụng ngôn ngữ.
Trong khi các trợ lý AI "nhào nặn" sẵn câu chữ để người viết khỏi phải động não thì từ điển chỉ cung cấp kiến thức để dùng ngôn ngữ một cách tự thân.
Nó đặt thẩm quyền lựa chọn ngôn ngữ vào tay con người, để người dùng tự tìm ra cách mình muốn giãi bày bản thân với thế giới.

Tersigni cho rằng các nhà làm từ điển hiện đại phải gánh vác một sứ mệnh mới: không chỉ định nghĩa phiên bản chuẩn duy nhất của từ ngữ nữa, mà phải phản ánh và ghi nhận những cách dùng ngôn ngữ khác nhau, điều "các công cụ viết số, thiếu sự tỉ mỉ và ý thức, chưa thể làm được".
Ngoài ra, khi các công cụ viết lách kỹ thuật số ngày càng len lỏi vào đời sống và tư duy của con người, con người ta lại càng cần đến từ điển hơn bao giờ hết.
Không phải để viết nhanh hay đúng, mà để nuôi dưỡng mối quan hệ với ngôn ngữ. Nếu bỏ từ điển và chấp nhận viết theo kiểu số hóa, ta không chỉ đánh mất khả năng biểu đạt bản thân, mà còn đánh mất cả bản sắc chung.


Trong một bài viết khác cho The New York Times, cây bút tự do Rachel del Valle ví từ điển như những cuốn cẩm nang dẫn đường vào thế giới sống động của ngôn ngữ, mỗi lần tra từ là một cơ hội để khám phá.

Rachel del Valle đặc biệt yêu quý cuốn Webster’s New International Dictionary bản in năm 1954 mà cô tình cờ nhặt được bên đường gần nhà ở Brooklyn.
Cuốn từ điển dày hơn 3.000 trang, in trên giấy Ấn Độ siêu nhẹ, viền trang được nhuộm họa tiết đá cẩm thạch, có cả đánh dấu chỉ mục theo bảng chữ cái.
Cô thường mở nó ra, để sẵn trên bàn như trong thư viện. Cô tra từ trong lúc chơi trò ghép từ Scrabble buổi tối hay đọc tạp chí lúc ăn trưa.
Tối đến, cô đọc tiểu thuyết trên giường. Gặp từ lạ, cô gập nhẹ góc trang lại, rồi tra một loạt sau đó. Sau khi não hoạt động để tiếp thu, những từ đó bỗng đẹp đẽ hơn.

Khi chúng bắt đầu xuất hiện trong bài viết, podcast, sách khác, thậm chí trong các cuộc trò chuyện, del Valle có cảm giác thế giới ngôn ngữ như thu nhỏ lại, giống một thị trấn nhỏ nơi cô nhận ra gương mặt quen ở mọi góc phố.
Theo del Valle, tra từ trong quyển từ điển giống như cạy vỏ một con hàu để tìm ngọc. Những từ lạ bỗng trở thành câu đố có thể giải được.
Từ điển không chỉ tưởng thưởng cho người dùng nó vì đã chú tâm đến cuốn sách hay bài báo trước mặt, mà còn vì họ đã để tâm thỏa mãn sự tò mò của chính mình.
"Chúng là cánh cửa đưa ta quay về với bản tính ham học đầy bản năng của thời thơ ấu, cái thời ta học không vì nghĩa vụ, mà như chơi một trò chơi" - del Valle bình luận.
