
Casino Corona tại Phú Quốc (Kiên Giang) - nơi duy nhất hiện cho người Việt vào chơi - Ảnh: HẢI KIM
Vài năm gần đây, trong các trận đấu lớn thuộc Giải ngoại hạng Anh - giải bóng đá hấp dẫn nhất hành tinh - biển quảng cáo dọc theo sân bất ngờ hiện lên dòng chữ quảng bá dịch vụ cá cược thể thao không chỉ bằng tiếng Anh hay tiếng Trung, mà còn có cả... tiếng Việt.
Điều này khiến không ít người bất ngờ và đặt câu hỏi: Vì sao một quốc gia chỉ hơn 100 triệu dân, không nằm trong top đầu thế giới về dân số, GDP hay quy mô thị trường cá cược hợp pháp, lại được các tập đoàn cá cược toàn cầu nhắm đến bằng ngôn ngữ bản địa?
Câu hỏi đặt ra: Phải chăng thị trường casino ở Việt Nam - dù nằm ngoài vòng pháp lý - lại là "mỏ vàng" doanh thu ngầm của các mạng lưới cá cược xuyên biên giới?
Cấm sẽ đẩy hoạt động vào "vùng tối"
Tết Nguyên đán 2024, mạng xã hội Việt Nam lan truyền đoạn clip hàng trăm người Việt chen chúc tại một casino ở Bavet (Campuchia), mang theo vali tiền mặt, thậm chí vay nóng để đánh bạc.
Dù cấm đoán trong nước, người Việt vẫn tìm cách sang biên giới hoặc chơi trực tuyến qua các nền tảng phi pháp. Trong khi đó casino tại Việt Nam - vốn có thể kiểm soát và thu thuế - lại chỉ mở cửa cho người nước ngoài hoặc thí điểm hạn chế.
Từ năm 2017, Chính phủ cho phép người Việt vào chơi tại một số casino như ở Phú Quốc hay Vân Đồn, nhưng với điều kiện chặt chẽ. Sau bảy năm, chính sách thí điểm chưa mở rộng, chưa có luật chuyên biệt và chưa tận dụng được nguồn thu tiềm năng.
Trong khi đó người Việt vẫn tiếp tục chơi casino - nhưng là chơi ở nước ngoài hoặc qua các nền tảng trực tuyến phi pháp. Thực tế cho thấy cấm đoán không làm giảm nhu cầu mà đẩy hoạt động vào "vùng tối".
Theo một báo cáo của Bộ Công an, chỉ riêng năm 2023 đã phát hiện hơn 2.000 vụ việc liên quan đến đánh bạc qua mạng, với số tiền giao dịch lên tới hàng chục nghìn tỉ đồng.
Các tổ chức tín dụng đen, cá độ bóng đá và sòng bạc online mọc lên ngày càng tinh vi. Trong khi đó nếu được quản lý minh bạch, casino có thể là một nguồn thu lớn.
Theo thống kê của Bộ Tài chính, chỉ riêng casino Corona tại Phú Quốc - nơi duy nhất hiện cho người Việt vào chơi - đã nộp ngân sách hơn 1.700 tỉ đồng từ năm 2019 đến nay, tạo ra hàng nghìn việc làm ở địa phương.
Đó là con số đến từ một mô hình thí điểm, cho thấy tiềm năng lớn nếu được nhân rộng và quản lý đúng cách.
Quốc tế chủ động đặt cuộc chơi
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy không có quốc gia nào quản lý casino bằng cách cấm tuyệt đối. Singapore là ví dụ điển hình. Quốc đảo này từng nói không với casino trong nhiều năm, nhưng đã thay đổi cách tiếp cận khi nhận thấy nhu cầu xã hội và tiềm năng kinh tế quá lớn.
Từ năm 2010, Singapore cho phép mở hai tổ hợp casino cao cấp - Marina Bay Sands và Resorts World Sentosa - với chính sách quản lý chặt chẽ: người dân trong nước phải đóng lệ phí vào cửa (100 đô la Singapore mỗi ngày hoặc 2.000 đô la mỗi năm), bị giới hạn số lần chơi và nếu có dấu hiệu bất thường sẽ bị từ chối cho tiếp tục tham gia.
Dữ liệu người chơi được theo dõi bằng hệ thống giám sát thông minh. Nhờ đó Singapore thu hàng tỉ USD tiền thuế mỗi năm từ casino mà vẫn kiểm soát được rủi ro xã hội và thu hút mạnh du lịch quốc tế.
Tại Mỹ, các bang như Nevada hay New Jersey đã phát triển ngành casino như một trụ cột kinh tế địa phương, gắn với hệ sinh thái du lịch, giải trí.
Còn ở Úc, hệ thống casino chịu sự giám sát của các ủy ban độc lập về phòng chống rửa tiền, ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo và phân tích hành vi để ngăn ngừa rủi ro.
Dễ thấy không quốc gia nào chọn cách "cấm cho xong", thay vào đó, họ chủ động đặt ra "luật chơi" nghiêm ngặt để quản lý một cách bài bản.
Vậy Việt Nam có thể làm gì?
Trước hết cần chuyển từ mô hình thí điểm sang một khuôn khổ pháp lý đầy đủ bằng việc ban hành luật chuyên biệt về kinh doanh casino.
Luật này cần xác định rõ các khu vực được phép hoạt động, gắn với khu du lịch hoặc đặc khu kinh tế; cho phép người Việt vào chơi có điều kiện với cơ chế kiểm soát thu nhập, tần suất và hành vi; yêu cầu các nhà đầu tư triển khai hệ thống nhận diện người chơi, báo cáo giao dịch theo chuẩn quốc tế; ứng dụng công nghệ để giới hạn thua lỗ, giám sát thời gian chơi, cảnh báo tự động; đồng thời gắn trách nhiệm xã hội thông qua các quỹ hỗ trợ người nghiện, tư vấn tài chính và truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng.
Thứ hai, cần tách bạch rạch ròi giữa casino hợp pháp và đánh bạc trái phép. Thay vì áp cùng một định kiến đạo đức, casino nên được nhìn nhận như một ngành kinh doanh có điều kiện, tương tự rượu, thuốc lá hay tài chính - nơi yếu tố cốt lõi không phải là "có hay không", mà là "quản lý ra sao".
Thứ ba, phải công khai, minh bạch nguồn thu và chi từ casino, bao gồm số liệu nộp ngân sách, tạo việc làm và tác động xã hội, để củng cố niềm tin và giảm tâm lý e ngại trong dư luận. Và trên hết, cần thay đổi tư duy cấm đoán vì không quản được không thể là giải pháp bền vững.
Một nhà nước hiện đại là nhà nước dám đối diện với thực tế, đặt ra luật chơi rõ ràng và kiểm soát bằng pháp luật, công nghệ và trách nhiệm. Nếu được quản lý minh bạch, chặt chẽ và có trách nhiệm, casino không phải là hiểm họa, mà có thể trở thành một mắt xích quan trọng trong chiến lược phát triển du lịch, tài chính và đô thị của Việt Nam.
Cấm chưa bao giờ là giải pháp lâu dài. Quản lý chủ động mới là con đường đúng.
